Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rock-dove
rock-dove
/"rɔk"pidʤin/ (rock-dove) /"rɔkdʌv/
dove) /"rɔkdʌv/
Danh từ
động vật
bồ câu núi (cũng rock)
Chủ đề liên quan
Động vật
Thảo luận
Thảo luận