Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ roc
roc
/rɔk/
Danh từ
chim khổng lồ (trong chuyện thần thoại A-rập)
Điện
ôm xentimet nghịch đảo (đơn vị độ dẫn điện)
Chủ đề liên quan
Điện
Thảo luận
Thảo luận