1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ roc

roc

/rɔk/
Danh từ
  • chim khổng lồ (trong chuyện thần thoại A-rập)
Điện
  • ôm xentimet nghịch đảo (đơn vị độ dẫn điện)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận