robustness
Danh từ
- sự tráng kiện, sự cường tráng; tình trạng có sức khoẻ
- sự làm mạnh khoẻ; tình trạng đòi hỏi sức mạnh
- sự không tế nhị; sự ngay thẳng, sự thiết thực (trí óc...)
- sự không tinh vi; sự thô
- tính chất mạnh; sự ngon, tình trạng có nhiều chất cốt (về rượu)
Kỹ thuật
- độ chắc chắn
- độ cứng
- độ cứng vững
- độ vững
Toán - Tin
- sức chịu đựng
Chủ đề liên quan
Thảo luận