1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ robustness

robustness

Danh từ
  • sự tráng kiện, sự cường tráng; tình trạng có sức khoẻ
  • sự làm mạnh khoẻ; tình trạng đòi hỏi sức mạnh
  • sự không tế nhị; sự ngay thẳng, sự thiết thực (trí óc...)
  • sự không tinh vi; sự thô
  • tính chất mạnh; sự ngon, tình trạng có nhiều chất cốt (về rượu)
Kỹ thuật
  • độ chắc chắn
  • độ cứng
  • độ cứng vững
  • độ vững
Toán - Tin
  • sức chịu đựng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận