Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ robustious
robustious
/rə"bʌstjəs/
Tính từ
ầm ĩ, om sòm, hay la lối; huênh hoang
Thảo luận
Thảo luận