1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ robustious

robustious

/rə"bʌstjəs/
Tính từ
  • ầm ĩ, om sòm, hay la lối; huênh hoang

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận