1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ robotics

robotics

Danh từ
  • người máy học; khoa nghiên cứu việc sử dụng người máy (trong (công nghiệp chế tạo)
Kinh tế
  • khoa học người máy
  • khoa người máy
  • kỹ thuật chế tạo người máy
Kỹ thuật
  • nghiên cứu người máy
  • robot học
Toán - Tin
  • khoa học người máy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận