1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ robot deburring

robot deburring

Cơ khí - Công trình
  • làm sạch, nhẵn bằng rô bốt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận