1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ Roberval balance

Roberval balance

Điện lạnh
  • cân Roberval
Kỹ thuật
  • cân đĩa
Điện
  • cân Rôbecvan
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận