roaster
/"roustə/
Danh từ
- người quay thịt, lò quay thịt
- chảo rang cà phê, máy rang cà phê
- thức ăn quay nướng được (gà, lợn sữa...)
- kỹ thuật lò nung
Kinh tế
- lò nung
- lò rán
- lưới của lò rán
- que nướng thịt
- que xiên thịt nướng
- sản phẩm quay rán
- thiết bị quay rán
- thiết bị rán
Kỹ thuật
- lò nung
- lò nướng
Chủ đề liên quan
Thảo luận