1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ roaster

roaster

/"roustə/
Danh từ
  • người quay thịt, lò quay thịt
  • chảo rang cà phê, máy rang cà phê
  • thức ăn quay nướng được (gà, lợn sữa...)
  • kỹ thuật lò nung
Kinh tế
  • lò nung
  • lò rán
  • lưới của lò rán
  • que nướng thịt
  • que xiên thịt nướng
  • sản phẩm quay rán
  • thiết bị quay rán
  • thiết bị rán
Kỹ thuật
  • lò nung
  • lò nướng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận