1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ roarer

roarer

/"rɔ:rə/
Danh từ
  • người bị bệnh thở khò khè
  • người la hét
Hóa học - Vật liệu
  • giếng khi nổ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận