1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ roadrunner

roadrunner

Danh từ
  • gà lôi đuôi dài (loại chim cu ở Mêhicô và miền Nam Hoa Kỳ)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận