Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ road-block
road-block
Danh từ
rào chắn (của cảnh sát, quân đội để kiểm soát)
Xây dựng
án ngữ
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận