1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ road-block

road-block

Danh từ
  • rào chắn (của cảnh sát, quân đội để kiểm soát)
Xây dựng
  • án ngữ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận