1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ road-bed

road-bed

/"roudbed/
Danh từ
  • nền đường; nền đường sắt
Kỹ thuật
  • lòng đường
  • nền đất
  • nền đường
Xây dựng
  • đất balát
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận