1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rn

rn

Viết tắt
  • y tá đã đăng ký (registered nurse)
  • hải quân Hoàng gia (Royal Navy)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận