Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rivulet
rivulet
/"rivjulit/
Danh từ
dòng suối nhỏ, lạch ngòi
Kỹ thuật
dòng chảy nhỏ
dòng suối nhỏ
lạch
suối
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận