Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rivière
rivière
/"ri:vieə/
Danh từ
chuỗi hột (đeo cổ); chuỗi hột xoàn
Thảo luận
Thảo luận