1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rivière

rivière

/"ri:vieə/
Danh từ
  • chuỗi hột (đeo cổ); chuỗi hột xoàn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận