1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ riveting

riveting

Tính từ
  • thu hút sự chú ý; làm mê hoặc
Kỹ thuật
  • sự tán đinh
Xây dựng
  • mạch tán
  • sự đinh tán
  • ván nhỏ
  • ván thùng
Hóa học - Vật liệu
  • sự tán rivê
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận