1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ riveter

riveter

/"rivitə/
Danh từ
  • thợ tán đinh
  • máy tán đinh
Kỹ thuật
  • búa tán đinh
  • máy tán đinh
Xây dựng
  • búa tán
  • thợ tán đinh
  • thợ tán đinh (rivê)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận