Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ riveter
riveter
/"rivitə/
Danh từ
thợ tán đinh
máy tán đinh
Kỹ thuật
búa tán đinh
máy tán đinh
Xây dựng
búa tán
thợ tán đinh
thợ tán đinh (rivê)
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận