Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ riverain
riverain
/"rivərein/
Tính từ
ven sông; ở ven sông
Danh từ
người sông ở ven sông
Kỹ thuật
ở ven sông
ven sông
Hóa học - Vật liệu
ven bờ
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận