1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ river regulation

river regulation

Kỹ thuật
  • nắn dòng
  • sự cải tạo sông
  • sự chỉnh dòng sông
  • sự điều tiết dòng sông
Xây dựng
  • công tác chỉnh (dòng sông)
  • sự chỉnh dòng
Cơ khí - Công trình
  • sự chỉnh trị sông
  • sự điều tiết sông
Toán - Tin
  • sự nắn dòng sông
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận