Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ritually
ritually
Phó từ
lễ nghi; có vẻ lễ nghi; theo lễ nghi
Thảo luận
Thảo luận