1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ risotto

risotto

Danh từ
  • cơm Italia
Kinh tế
  • risoto (bánh bột gạo có thịt và fomat)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận