Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ risotto
risotto
Danh từ
cơm Italia
Kinh tế
risoto (bánh bột gạo có thịt và fomat)
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận