1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ riskily

riskily

Phó từ
  • liều, mạo hiểm
  • đấy rủi ro, đầy nguy hiểm
  • táo bạo; suồng sã, khiếm nhã

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận