Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ riskily
riskily
Phó từ
liều, mạo hiểm
đấy rủi ro, đầy nguy hiểm
táo bạo; suồng sã, khiếm nhã
Thảo luận
Thảo luận