1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ risk factor

risk factor

Xây dựng
  • hệ số độ kiên cố
  • yếu tổ rủi ro
Y học
  • yếu tố rủi ro
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận