1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rising main

rising main

Kỹ thuật
  • ống đứng
Điện
  • đường cáp điện dọc
  • đường cáp điện đứng
  • đường điện thẳng đứng
  • ống cáp dọc
  • ống cáp thẳng đứng (cho nhiều tầng nhà)
Điện lạnh
  • đường dây trục đặt đứng
Xây dựng
  • ống xả nước đứng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận