1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rise time

rise time

Kỹ thuật
  • thời gian thiết lập
Toán - Tin
  • thời gian khởi động
  • thời gian nhảy
  • thời gian phát sinh
Điện lạnh
  • thời gian lên
  • thời gian tăng trưởng
Vật lý
  • thời gian tăng
Đo lường - Điều khiển
  • thời gian tăng lên
Giao thông - Vận tải
  • thời gian tăng tốc (gây tiếng nổ âm thanh)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận