1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ riprap

riprap

/"ripræp/
Danh từ
Động từ
Kỹ thuật
  • đá xây kè
  • đống đá đổ
  • sự đổ đá
Xây dựng
  • đổ đá
  • đóng đá
  • sự rải đá
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận