Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ riprap
riprap
/"ripræp/
Danh từ
kiến trúc
đóng đắp
Động từ
kiến trúc
đổ đá vào, đổ đá lên
Kỹ thuật
đá xây kè
đống đá đổ
sự đổ đá
Xây dựng
đổ đá
đóng đá
sự rải đá
Chủ đề liên quan
Kiến trúc
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận