Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ripply
ripply
/"ripli/
Tính từ
gợn lăn tan (nước, cát...)
Thảo luận
Thảo luận