1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ripple-cloth

ripple-cloth

/"riplklɔθ/
Danh từ
  • vải kếp len (mặt lăn tăn như sóng gợn)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận