Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ripple-cloth
ripple-cloth
/"riplklɔθ/
Danh từ
vải kếp len (mặt lăn tăn như sóng gợn)
Thảo luận
Thảo luận