ripper
Danh từ
- máy xới
- máy cưa dọc/ cắt dọc/ xẻ
- khai thác mỏ thợ đào lò/ đào mỏ
Kỹ thuật
- bộ răng cầy
- máy cạo
- máy nạo
- máy xới
Cơ khí - Công trình
- bộ răng cày
- máy đào rễ
- máy nhổ rễ
Xây dựng
- máy cày sâu
- máy làm tơi
- máy phá nổ
- máy xáo xới (xây dựng đường)
- thợ đào hầm (bằng cuốc chim)
- thợ đào lò (bằng cuốc chim)
Chủ đề liên quan
Thảo luận