1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ripper

ripper

Danh từ
  • máy xới
  • máy cưa dọc/ cắt dọc/ xẻ
  • khai thác mỏ thợ đào lò/ đào mỏ
Kỹ thuật
  • bộ răng cầy
  • máy cạo
  • máy nạo
  • máy xới
Cơ khí - Công trình
  • bộ răng cày
  • máy đào rễ
  • máy nhổ rễ
Xây dựng
  • máy cày sâu
  • máy làm tơi
  • máy phá nổ
  • máy xáo xới (xây dựng đường)
  • thợ đào hầm (bằng cuốc chim)
  • thợ đào lò (bằng cuốc chim)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận