1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ riposte

riposte

/ri"poust/
Danh từ
  • lời câi lại, lời đối đáp lại
  • thể thao miếng đánh trả lại, cú phản công
Nội động từ
  • câi lại, đối đáp lại
  • thể thao đánh trả lại, phản công
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận