Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ riposte
riposte
/ri"poust/
Danh từ
lời câi lại, lời đối đáp lại
thể thao
miếng đánh trả lại, cú phản công
Nội động từ
câi lại, đối đáp lại
thể thao
đánh trả lại, phản công
Chủ đề liên quan
Thể thao
Thảo luận
Thảo luận