Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ripen
ripen
/"raipən/
Nội động từ
chín, chín muồi;
nghĩa bóng
trở nên chính chắn
Động từ
làm cho chín, làm cho chín muồi,
nghĩa bóng
làm cho chín chắn
Kinh tế
chín
chịu đựng
chịu nổi
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận