1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ riparian right

riparian right

/rai"peəriən ,rait]
Danh từ
  • quyền của người chủ đất ven sông, ven biển
Cơ khí - Công trình
  • quyền (dùng nước) của dân ven sông
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận