Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ riparian right
riparian right
/rai"peəriən ,rait]
Danh từ
quyền của người chủ đất ven sông, ven biển
Cơ khí - Công trình
quyền (dùng nước) của dân ven sông
Chủ đề liên quan
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận