1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rioter

rioter

/"raiətə/
Danh từ
  • người phá rối trật tự công cộng, người làm huyên náo
  • người nổi loạn
  • người ăn chơi phóng đãng, người trác táng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận