Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rioter
rioter
/"raiətə/
Danh từ
người phá rối trật tự công cộng, người làm huyên náo
người nổi loạn
người ăn chơi phóng đãng, người trác táng
Thảo luận
Thảo luận