Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ riot shield
riot shield
Danh từ
khiên chống bạo loạn (của cảnh sát)
Thảo luận
Thảo luận