Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rink
rink
/riɳk/
Danh từ
sân băng, sân trượt băng
Nội động từ
trượt băng (trên sân trượt băng)
Thảo luận
Thảo luận