1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rink

rink

/riɳk/
Danh từ
  • sân băng, sân trượt băng
Nội động từ
  • trượt băng (trên sân trượt băng)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận