1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ringleader

ringleader

/"riɳ,li:də/
Danh từ
  • đầu sỏ (cuộc bạo động...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận