Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ringleader
ringleader
/"riɳ,li:də/
Danh từ
đầu sỏ (cuộc bạo động...)
Thảo luận
Thảo luận