Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ringed
ringed
/riɳd/
Tính từ
có vòng, có đeo nhẫn
đã đính ước (với ai); đã có vợ, đã có chồng
Hóa học - Vật liệu
được lắp vòng
Chủ đề liên quan
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận