1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ring shake

ring shake

Xây dựng
  • vết nứt theo vòng tròn (cây)
  • vết nứt vòng (gỗ)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận