Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ring-fence
ring-fence
/"riɳfens/
Danh từ
hàng rào kín (xung quanh cái gì...)
Thảo luận
Thảo luận