1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ring-fence

ring-fence

/"riɳfens/
Danh từ
  • hàng rào kín (xung quanh cái gì...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận