Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ring-binder
ring-binder
Danh từ
cái vòng kim loại có thể mở ra, khép lại để giữ những tờ giấy có đục lỗ
Thảo luận
Thảo luận