Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rind
rind
/raind/
Danh từ
vỏ cây; vỏ quả, cùi phó mát; màng lá mỡ
nghĩa bóng
bề ngoài, bề mặt
Động từ
bóc vỏ, gọt vỏ
Kinh tế
cạo rễ
loại rễ
rễ
vỏ bánh mì
vỏ gomat
vỏ quả
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận