1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rind

rind

/raind/
Danh từ
  • vỏ cây; vỏ quả, cùi phó mát; màng lá mỡ
  • nghĩa bóng bề ngoài, bề mặt
Động từ
  • bóc vỏ, gọt vỏ
Kinh tế
  • cạo rễ
  • loại rễ
  • rễ
  • vỏ bánh mì
  • vỏ gomat
  • vỏ quả
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận