Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rimous
rimous
/"raimous/ (rimous) /"raiməs/
Tính từ
thực vật học
đầy vết nứt nẻ
Cơ khí - Công trình
có nhiều vết nứt nhỏ (trên mặt)
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận