1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rill

rill

/ril/
Danh từ
  • dòng suối nhỏ
Nội động từ
  • chảy thành dòng suối, chảy như một dòng suối nhỏ
Kỹ thuật
  • dòng suối nhỏ
  • rãnh
  • rãnh xói do mưa
  • suối nhỏ
Xây dựng
  • gương lò nghiêng
Cơ khí - Công trình
  • rãnh nước xói nhỏ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận