rill
/ril/
Danh từ
- dòng suối nhỏ
Nội động từ
- chảy thành dòng suối, chảy như một dòng suối nhỏ
Kỹ thuật
- dòng suối nhỏ
- rãnh
- rãnh xói do mưa
- suối nhỏ
Xây dựng
- gương lò nghiêng
Cơ khí - Công trình
- rãnh nước xói nhỏ
Chủ đề liên quan
Thảo luận