Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rigour
rigour
/"rigə/
Danh từ
tính nghiêm khắc, tính khắc khe, tính chặt chẽ, tính nghiêm ngặt
tính khắc nghiệt (thời tiết, khí hậu)
tính khắc khổ (đời sống)
tính chính xác (phương pháp...)
sự khó khăn gian khổ; cảnh đói kém hoạn nạn
(số nhiều) những biện pháp khắt khe
Thảo luận
Thảo luận