1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rigmarole

rigmarole

/"rigməroul/
Danh từ
  • sự kể lể huyên thiên, sự kể lể dông dài
  • câu chuyện vô nghĩa, câu chuyện không đâu vào đâu
  • định ngữ không đầu không đuôi, rời rạc, không có mạch lạc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận