Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rigidity
rigidity
/ri"dʤiditi/
Danh từ
sự cứng rắn, sự cứng nhắc
sự khắc khe, sự nghiêm khắc
Kinh tế
giá cả cứng rắn
Kỹ thuật
độ bền
độ bền vững
độ cứng
độ cứng vững
độ ổn định
độ rắn
tính cứng
Điện lạnh
tính rắn
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận