Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rigid body
rigid body
Kỹ thuật
vật rắn
Điện lạnh
vật cứng
Toán - Tin
vật rắn, tuyệt đối
Xây dựng
vật thể cứng
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện lạnh
Toán - Tin
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận