1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rightly

rightly

/"raitli/
Phó từ
  • phải, đúng, đúng đắn; có lý; công bằng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận