Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ right-wing
right-wing
/"rait"wiɳ/
Tính từ
chính trị
cánh hữu, phe hữu, phe phản động
Chủ đề liên quan
Chính trị
Thảo luận
Thảo luận