1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ right honourable

right honourable

Danh từ
  • ngài, ngài tôn kính (danh hiệu của các bá tước, nam tước, bộ trưởng nội các )

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận